Trong thị trường rộng lớn của các loại palang điện, làm thế nào để bạn chọn chính xác thiết bị phù hợp nhất với điều kiện làm việc của mình? Câu trả lời nằm ở việc hiểu một vài thông số kỹ thuật cơ bản trên bảng tên sản phẩm và bảng thông số kỹ thuật. Việc hiểu rõ 5 thông số quan trọng sau đây sẽ giúp bạn lựa chọn được loại palang phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

1. Sức Nâng (Tấn)
Đây là thông số cơ bản và quan trọng nhất, trực tiếp xác định khả năng nâng của palang điện. Bạn phải xác định rõ trọng lượng tối đa của hàng hóa cần nâng mỗi ngày. Không bao giờ được sử dụng palang có tải trọng nhỏ hơn tải trọng cần nâng! Tải trọng nâng định mức đã chọn phải lớn hơn hoặc bằng trọng lượng tối đa của hàng hóa, và nên dự trữ biên độ an toàn từ 10% đến 20%. Ví dụ, nếu tải trọng nâng tối đa là 0,9 tấn, bạn nên chọn palang ít nhất 1 tấn, và chọn loại 1,5 tấn sẽ an toàn hơn. Đồng thời, đảm bảo rằng móc, dây cáp/xích và các phụ kiện khác cũng tương thích với tải trọng nâng.
2. Chiều cao nâng (m)
Điều này đề cập đến khoảng cách thẳng đứng tối đa từ vị trí giới hạn dưới của móc đến vị trí giới hạn trên.
Đo chính xác chiều cao nâng tối đa cần thiết tại hiện trường. Ví dụ: chiều cao từ mặt đất đến dầm cầu trục, hoặc chiều cao tối đa từ bên trong máy công cụ đến sau khi tháo dỡ. Chiều cao nâng được chọn phải lớn hơn yêu cầu thực tế này; nếu không, nhiệm vụ nâng sẽ không thể hoàn thành và thậm chí có thể gây ra tai nạn an toàn.
3. Chế độ làm việc
Chỉ số này thể hiện "độ bền" và "cường độ làm việc" của tời điện, thường được biểu thị bằng M3 (nhẹ), M4 (trung bình), M5 (nặng), v.v. M3 (nhẹ): Phù hợp cho việc sử dụng không thường xuyên, không liên tục, chẳng hạn như trong các xưởng sửa chữa và phòng thí nghiệm. M4 (trung bình): Phù hợp cho các nhà máy, kho bãi, dây chuyền lắp ráp và các trường hợp khác với tần suất sử dụng vừa phải. M5 (nặng): Phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt với cường độ cao và sử dụng thường xuyên, chẳng hạn như trong ngành luyện kim và bến tàu. Nguyên tắc lựa chọn là "chọn loại cao hơn". Tời hạng nặng được sử dụng trong điều kiện hạng nhẹ sẽ có tuổi thọ cao hơn; ngược lại, tời hạng nhẹ được sử dụng trong điều kiện hạng nặng sẽ nhanh hỏng.
4. Tốc độ vận hành (m/phút)
Bao gồm chủ yếu là tốc độ nâng và tốc độ di chuyển. Cần có sự cân bằng giữa hiệu suất và độ chính xác. Đối với các ứng dụng lắp ráp chính xác, lắp đặt thiết bị và các trường hợp yêu cầu định vị chính xác, nên chọn loại tời tốc độ thấp hoặc hai tốc độ để vận hành mượt hơn. Đối với kho bãi, logistics và các ứng dụng ưu tiên hiệu quả bốc xếp, thì các loại tời tốc độ tiêu chuẩn hoặc cao hơn là lựa chọn tốt hơn. Nếu sử dụng trong môi trường chống nổ, bắt buộc phải chọn model tốc độ thấp để giảm nguy cơ phát sinh tia lửa do ma sát.
5. Cấp bảo vệ (IP)
Xếp hạng bảo vệ IP bao gồm hai con số, đại diện cho mức độ bảo vệ chống lại vật thể lạ rắn và nước, ví dụ như IP54. IP44: Phù hợp với môi trường xưởng trong nhà nói chung, bảo vệ chống lại các vật thể lạ rắn lớn hơn 1mm và nước bắn từ mọi hướng. IP54: Chống bụi và chống nước bắn, tiêu chuẩn phổ biến trong hầu hết môi trường công nghiệp. IP65/IP67: Hoàn toàn kín bụi và có thể chịu được tia nước mạnh hoặc ngâm nước ngắn hạn, phù hợp với các môi trường nhiều bụi, ẩm ướt hoặc ăn mòn như lò đúc, hóa chất và môi trường ngoài trời.
Bằng cách nắm vững năm thông số cốt lõi — sức nâng, chiều cao nâng, cấp làm việc, tốc độ vận hành và xếp hạng bảo vệ — bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi chọn palăng điện. Khi lựa chọn phù hợp với điều kiện làm việc thực tế của mình, bạn có thể chọn chính xác loại palăng đáp ứng hoàn hảo nhu cầu, đảm bảo an toàn vận hành và tối đa hóa hiệu suất.
Tin Tức Nổi Bật2025-11-14
2025-11-14
2025-11-07
2025-11-07
2025-10-31
2025-10-31